--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thị xã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thị xã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thị xã
+ noun
township, town
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
thị xã
:
township, town
+
nắn
:
to mould; to model; to setnắn xương gãyto set a broken bone
+
choked
:
bị nghẹt, bị tắc, bị cản trởstreets choked with trafficnhững đường phố bị tắc nghẽn giao thông
+
gồng gánh
:
Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers
+
chiến thuật
:
Tacticschiến thuật phục kíchthe ambush tacticschiến thuật lấy ít đánh nhiềuthe tactics of opposing a small force to a bigger onenắm vững các nguyên tắc chiến thuậtto grasp all tactical principlesnâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đáto raise the tactical standard of the football team